000 | 00901nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117540 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184645.0 | ||
008 | 121024 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081343 _bVLOAD _c201211291038 _dhaultt _c201211131023 _dyenh _c201211091521 _dbactt _y201210241007 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bTR-B 2011 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bTR-B 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Lê Bảo | |
245 | 1 | 0 |
_aKhu vực học và nhập môn Việt Nam học / _cTrần Lê Bảo |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2011 |
||
300 | _a158 tr. | ||
653 | _aKhu vực học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349377 _d349377 |