000 | 00797nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117544 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184646.0 | ||
008 | 121024 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081343 _bVLOAD _c201211080910 _dyenh _y201210241505 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a618.1 _bCA-T 2011 _214 |
||
090 |
_a618.1 _bCA-T 2011 |
||
100 | 1 | _aCao, Ngọc Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aVô sinh do vòi tử cung - phúc mạc / _cCao Ngọc Thành |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2011 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aVô sinh | ||
653 | _aTử cung | ||
653 | _aPhụ khoa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349381 _d349381 |