000 | 01306nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117561 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184646.0 | ||
008 | 121025 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9780821375730 | ||
039 | 9 |
_a201502081343 _bVLOAD _c201211141611 _dbactt _c201211071547 _dyenh _c201211071541 _dyenh _y201210250920 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9173/2 _bĐOT 2010 _2 22 |
||
090 |
_a330.9173 _bĐOT 2010 |
||
242 | 0 | 0 |
_aUrbanization and growth / _cedited by Michael Spence, Patricia Clarke Annez, and Robert M. Buckley ; contributions by Michael Spence ... [et al.]. |
245 | 0 | 0 |
_aĐô thị hóa và tăng trưởng / _cBiên tập: Michael Spence, Patricia Clarke Annez, and Robert M. Buckley ; Với sự đóng góp của: Michael Spence |
260 |
_aH. : _bNgân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế , _c2010 |
||
300 | _a243 tr. | ||
653 | _aĐô thị hóa | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aMỹ | ||
700 | 1 | _aSpence, Michael | |
700 | 1 | _aAnnez, Patricia Clarke | |
700 | 1 | _aBuckley, Robert M. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349398 _d349398 |