000 | 00958nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117572 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184646.0 | ||
008 | 121025 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081343 _bVLOAD _c201211151014 _dyenh _c201211091619 _dhaultt _y201210250943 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.07 _bGIA 2004 _214 |
||
090 |
_a340.07 _bGIA 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật / _cChủ biên: Nguyễn Cửu Việt ... [et al.] |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2004 |
||
300 | _a439 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLý luận pháp luật | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Cửu Việt | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349406 _d349406 |