000 | 00985nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117578 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184646.0 | ||
008 | 121025 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081343 _bVLOAD _c201211131024 _dyenh _c201211091508 _dbactt _c201211010914 _dhongtt _y201210251015 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a501 _bLE-G 2000 _214 |
||
090 |
_a501 _bLE-G 2000 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Giạng | |
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học cơ bản thế kỷ XX đối với một số vấn đề lớn của triết học / _cLê Văn Giạng |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2000 |
||
300 | _a370 tr. | ||
653 | _aKhoa học cơ bản | ||
653 | _aKhoa học tự nhiên | ||
653 | _aKhoa học xã hội | ||
653 | _aTâm lý học | ||
653 | _aTriết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349412 _d349412 |