000 | 00952nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117594 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184647.0 | ||
008 | 121025 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081343 _bVLOAD _c201211131019 _dyenh _c201211091616 _dbactt _c201211071551 _dhongtt _y201210251127 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.91 _bBUP 2004 _214 |
||
090 |
_a895.91 _bBUP 2004 |
||
100 | 1 | _aBupphanuvông, Xuvănthon | |
245 | 1 | 0 |
_aTiểu đoàn 2 / _cXuvănthon Bupphanuvông ; Người dịch: Trần Quốc Thái, Đặng Xuân Triều |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2004 |
||
300 | _a491 tr. | ||
653 | _aVăn học Lào | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
700 | 1 | _aTrần, Quốc Thái | |
700 | 1 | _aĐặng, Xuân Triều | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349426 _d349426 |