000 | 00897nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117604 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184647.0 | ||
008 | 121109 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081343 _bVLOAD _c201211150838 _dyenh _c201211091137 _dhaultt _c201211091136 _dhaultt _y201210251440 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.8 _bLE-L 2011 _214 |
||
090 |
_a551.8 _bLE-L 2011 |
||
100 | 1 | _aLê, Như Lai | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa chất cơ học vật lý = _bPhysico mechanical geology / _cLê Như Lai |
260 |
_aH. : _bXây dựng , _c2011 |
||
300 | _a154 tr. | ||
653 | _aĐịa chất học | ||
653 | _aCơ học vật lý | ||
653 | _aKhoa học trái đất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349434 _d349434 |