000 | 01152nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117606 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184647.0 | ||
008 | 121025 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081343 _bVLOAD _c201211150839 _dyenh _c201211091443 _dhaultt _y201210251442 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bHAL(2) 2003 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bHAL(2) 2003 |
||
100 | 1 | _aHalliday, David | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lý. _nTập 2, _pcơ học 2 / _cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Chủ biên: Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư ; Ngd. : Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2003 |
||
300 | _a391 tr. | ||
653 | _aVật lý học | ||
653 | _aCơ sở vật lý | ||
653 | _aCơ học | ||
700 | 1 | _aResnick, Robert | |
700 | 1 | _aWalker, Jearl | |
700 | 1 |
_aNgô, Quốc Quýnh, _d1930?- |
|
700 | 1 | _aHoàng, Hữu Thư | |
700 | 1 | _aPhan, Văn Thích | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349435 _d349435 |