000 | 00917nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117656 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184648.0 | ||
008 | 121109 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081344 _bVLOAD _c201211151007 _dyenh _c201211091500 _dhaultt _c201211091500 _dhaultt _y201210291011 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a597.176 _bBU-M 2011 _214 |
||
090 |
_a597.176 _bBU-M 2011 |
||
100 | 1 | _aBùi, Hữu Mạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aDanh lục các loài cá nước ngọt Phú Quốc = _bChecklist of freshwater fish of Phu Quoc / _cBùi Hữu Mạnh |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2011 |
||
300 | _a49 tr. | ||
653 | _aCá nước ngọt | ||
653 | _aPhú Quốc | ||
653 | _aĐộng vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349468 _d349468 |