000 | 01099nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117658 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184648.0 | ||
008 | 121029 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9780821377093 | ||
020 | _a9780821377109 | ||
039 | 9 |
_a201502081344 _bVLOAD _c201211151003 _dyenh _c201211090942 _dhaultt _y201210291019 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a333.1 _bPET 2009 _214 |
||
090 |
_a333.1 _bPET 2009 |
||
100 | 1 | _aPeterson, George E. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải phóng giá trị đất đai để cung cấp tài chính cho cơ sở hạ tầng đô thị / _cGeorge E. Peterson |
260 |
_aWashington, DC . : _bNgân hàng Thế giới , _c2009 |
||
300 | _a117 tr. | ||
490 | 0 | _aCác xu hướng và lựu chọn chính sách số 7 | |
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aCơ sở hạ tầng | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aĐất đô thị | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349470 _d349470 |