000 | 01142nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117659 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184648.0 | ||
008 | 121029 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9780821386798 | ||
020 | _a9780821386804 | ||
039 | 9 |
_a201502081344 _bVLOAD _c201211151001 _dyenh _c201211090933 _dhaultt _y201210291021 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a371.2 _bBRU 2011 _214 |
||
090 |
_a371.2 _bBRU 2011 |
||
100 | 1 | _aBruns, Barbara | |
245 | 1 | 0 |
_aĐể nhà trường hoạt động hiệu quả : _bbằng chứng mới về các cải cách trách nhiệm / _cBarbara Bruns, Deon Filmer, Harry Anthony Patrinos |
260 |
_aWashington, DC . : _bNgân hàng Thế giới , _c2011 |
||
300 | _a252 tr. | ||
653 | _aQuản lý trường học | ||
653 | _aMỹ | ||
653 | _aChất lượng giáo dục | ||
653 | _aTrường công | ||
700 | 1 | _aFilmer, Deon | |
700 | 1 | _aPatrinos, Harry Anthony | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349471 _d349471 |