000 | 00904nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117663 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184648.0 | ||
008 | 121109 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809041215 _bbactt _c201502081344 _dVLOAD _c201211151000 _dyenh _c201211090916 _dhaultt _y201210291436 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a303.48 _bHO-P 1998 _214 |
||
090 |
_a303.48 _bHO-P 1998 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Đình Phu | |
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học và công nghệ với các giá trị văn hóa / _cHoàng Đình Phu |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c1998 |
||
300 | _a211 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học xã hội | |
650 | 0 | _aCông nghệ | |
650 | 0 | _aVăn hóa | |
650 | 0 | _aSociology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349475 _d349475 |