000 | 01041nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117666 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184648.0 | ||
008 | 121029 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081344 _bVLOAD _c201211150931 _dyenh _c201211150910 _dhaultt _c201211081115 _dhaultt _y201210291457 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a333.91 _bĐIN 2011 _214 |
||
090 |
_a333.91 _bĐIN 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐịnh hướng quản lý tổng hợp vùng bờ biển Bắc Bộ / _cChủ biên: Trần Đức Thạnh ; Nguyễn Hữu Cử ... [et al.]. |
260 |
_aH. : _bKHTN&CN , _c2011 |
||
300 | _a272 tr. | ||
653 | _aQuản lý bờ biển | ||
653 | _aVịnh Bắc bộ | ||
653 | _aBảo vệ môi trường | ||
653 | _aKinh tế biển | ||
700 | 1 | _aTrần, Đức Thạnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Cử | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349478 _d349478 |