000 | 00932nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117670 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184648.0 | ||
008 | 121029 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081344 _bVLOAD _c201211150900 _dyenh _c201211081120 _dhaultt _y201210291504 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a343 _bHOI 2009 _214 |
||
090 |
_a343 _bHOI 2009 |
||
245 | 0 | 0 | _aHỏi đáp Pháp Luật về chống bán phá giá WTO - Hoa Kỳ - EU |
260 |
_aH. : _bPhòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam , _c2009 |
||
300 | _a193 tr. | ||
653 | _aLuật chống bán phá giá | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aWTO | ||
653 | _aHoa Kỳ | ||
653 | _aEU | ||
653 | _aLuật kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349482 _d349482 |