000 | 01089nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117688 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184648.0 | ||
008 | 121030 xxu 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201809141649 _bphuongntt _c201502081344 _dVLOAD _c201211141636 _dyenh _c201211121636 _dhoant_tttv _y201210301053 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a428.3 _bJON(1) 2010 _214 |
||
090 |
_a428.3 _bJON(1) 2010 |
||
100 | 1 | _aJones, Leo | |
245 | 1 | 0 |
_aLet's talk 1 : _bluyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh: student's book / _cLeo Jones ; Người dịch và giới thiệu: Hồng Đức |
260 |
_aH. : _bLao động , _c2010 |
||
300 | _a175 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xGiao tiếp |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNghe hiểu |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xSpoken English. |
|
650 | 0 | _aListening. | |
700 | 0 | _aHồng Đức | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349495 _d349495 |