000 | 00933nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117695 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184648.0 | ||
008 | 121030 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081344 _bVLOAD _c201211141632 _dyenh _c201211081541 _dhoant_tttv _c201211081541 _dhoant_tttv _y201210301604 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.01 _bTR-S 2008 _214 |
||
090 |
_a330.01 _bTR-S 2008 |
||
100 | 1 | _aTrần, Xuân Sinh | |
245 | 1 | 0 |
_aToán kinh tế : _bdùng cho các ngành Kinh tế, kỹ thuật / _cTrần Xuân Sinh |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a180 tr. | ||
653 | _aToán kinh tế | ||
653 | _aBài toán | ||
653 | _aQuy hoạch tuyến tính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349502 _d349502 |