000 | 00812nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184649.0 | ||
008 | 101206s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201609291439 _bhaianh _c201502081345 _dVLOAD _y201211050921 _zlamlb |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bVAN 2001 _214 |
090 |
_a398.209597 _bVAN 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học dân gian Việt Nam / _cĐinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a839 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349517 _d349517 |