000 | 01114nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117771 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184649.0 | ||
008 | 121105 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081345 _bVLOAD _c201406200938 _dnbhanh _c201211191513 _dyenh _c201211160935 _dhaultt _y201211051438 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a410 _bNG-G 2011 _214 |
||
090 |
_a410 _bNG-G 2011 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thiện Giáp, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aDẫn luận ngôn ngữ học / _cChủ biên: Nguyễn Thiện Giáp ; Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
250 | _aTái bản lần 16 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2011 |
||
300 | _a323 tr. | ||
653 | _aDẫn luận | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTừ vựng | ||
653 | _aNgữ âm | ||
700 | 1 |
_aĐoàn, Thiện Thuật, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Minh Thuyết, _d1948- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349522 _d349522 |