000 | 00876nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117777 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184649.0 | ||
008 | 121106s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201708041440 _bhaianh _c201502081345 _dVLOAD _c201211081012 _dyenh _y201211061012 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a352.3 _bNG-T 2006 _214 |
090 |
_a352.3 _bNG-T 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Tri | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý hành chính nhà nước / _cNguyễn Hữu Tri, Nguyễn Lan Phương |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2006 |
||
300 | _a196 tr. | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
653 | _aHành chính công | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Lan Phương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349528 _d349528 |