000 | 01033nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117784 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184649.0 | ||
008 | 121106 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081345 _bVLOAD _c201211141013 _dyenh _c201211141010 _dyenh _c201211121441 _dngocanh _y201211061030 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a669 _bPH-N 2009 _214 |
||
090 |
_a669 _bPH-N 2009 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Nguyên, _d1947- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại / _cPhạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2009 |
||
300 | _a215 tr. | ||
653 | _aPhương pháp kiểm tra | ||
653 | _aKim loại | ||
653 | _aHóa học kim loại | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKiểm tra không phá hủy | ||
700 | 1 | _aPhạm, Khắc Hùng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349534 _d349534 |