000 01077nam a2200373 a 4500
001 vtls000117788
003 VRT
005 20240802184649.0
008 121106 vm 000 0 vie d
039 9 _a201808171057
_byenh
_c201502081345
_dVLOAD
_c201211141055
_dyenh
_c201211121539
_dngocanh
_y201211061038
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a628.4
_bNG-T(2) 2011
_214
090 _a628.4
_bNG-T(2) 2011
100 1 _aNguyễn, Thị Kim Thái
245 1 0 _aQuản lý chất thải rắn.
_nTập 2,
_pchất thải nguy hại /
_cNguyễn Thị Kim Thái
260 _aH. :
_bKHKT ,
_c2011
300 _a215 tr.
650 0 _aChất thải rắn
650 0 _aQuản lý chất thải
650 0 _aChất thải nguy hại
650 0 _aCông nghệ môi trường
650 0 _aEnvironmental engineering
650 0 _aSewage disposal.
650 0 _aSewage
_xPurification.
900 _aTrue
911 _aNgọc Anh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c349538
_d349538