000 | 01016nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117805 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184649.0 | ||
008 | 121107 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808151735 _bbactt _c201502081345 _dVLOAD _c201211140945 _dyenh _c201211140944 _dyenh _y201211071442 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.739 _bKIE 2010 _214 |
||
090 |
_a363.739 _bKIE 2010 |
||
245 | 0 | 0 | _aKiểm soát ô nhiễm không khí đối với một số nguồn thải công nghiệp đặc trưng ở Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2010 |
||
300 | _a332 tr. | ||
650 | 0 | _aÔ nhiễm không khí | |
650 | 0 | _aChất thải công nghiệp | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 |
_aAir _xPollution |
|
650 | 0 | _aEnvironmental management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349551 _d349551 |