000 | 01011nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117833 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184650.0 | ||
008 | 101206s2010 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608111612 _byenh _c201502081346 _dVLOAD _c201211191510 _dyenh _c201211161433 _dhaultt _y201211131011 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bVAN 2010 _214 |
090 |
_a398.209597 _bVAN 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn học dân gian Việt Nam / _cChủ biên : Đinh Gia Khánh ; Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2010 |
||
300 | _a839 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐinh, Gia Khánh, _d1925- |
|
700 | 1 |
_aChu, Xuân Diên, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aVõ, Quang Nhơn, _d1929- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349557 _d349557 |