000 | 01398nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117834 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184650.0 | ||
008 | 121113 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809171111 _bhaultt _c201502081346 _dVLOAD _c201211191527 _dyenh _c201211160944 _dbactt _y201211131012 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4/063 _bSKA 2012 _222 |
||
090 |
_a658.4 _bSKA 2012 |
||
100 | 1 | _aSkarzinski, Peter | |
242 |
_aInnovation to the core : _ba blueprint for transforming the way your company innovates / _cPeter Skarzynski, Rowan Gibson. |
||
245 | 1 | 0 |
_aĐổi mới từ cốt lõi : _bthay đổi cách thức đổi mới cho công ty của bạn / _cPeter Skarzynski, Rowan Gibson ; Người dịch: Bùi Thu Giang |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD , _c2012 |
||
300 | _a419 tr. | ||
650 | 0 | _aOrganizational effectiveness. | |
650 | 0 | _aOrganizational change. | |
650 | 0 | _aLeadership. | |
650 | 0 | _aNgười quản lý | |
650 | 0 | _aQuản lý điều hành | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aDoanh thu | |
650 | 0 | _aĐổi mới doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 | _aGibson, Rowan. | |
700 | 1 | _aBùi, Thu Giang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349558 _d349558 |