000 | 01451nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117835 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184650.0 | ||
008 | 121113 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809141213 _bhaultt _c201502081346 _dVLOAD _c201211191519 _dyenh _c201211161535 _dbactt _y201211131015 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.4063 _bCHR 2012 _221 |
||
090 |
_a658.4 _bCHR 2012 |
||
100 | 1 | _aChristensen, Clayton M. | |
242 | 1 | 4 |
_aThe innovators solution : _bcreating and sustaining successful growth / _cClayton M. Christensen, Michael Raynor. |
245 | 1 | 0 |
_aGiải pháp cho đổi mới và sáng tạo : _bnhững chiến lược thiết lập và duy trì tăng trưởng thành công / _cClayton M. Christensen, Michael Raynor ; Người dịch: Hoàng Ngọc Bích |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD , _c2012 |
||
300 | _a482 tr. | ||
650 | 0 | _aCreative ability in business. | |
650 | 0 | _aIndustrial management. | |
650 | 0 | _aCustomer services. | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aChiến lược kinh doanh | |
650 | 0 | _aDịch vụ khách hàng | |
650 | 0 | _aKhả năng sáng tạo | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 | _aHoàng, Ngọc Bích | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349559 _d349559 |