000 | 01066nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117852 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240911160656.0 | ||
008 | 121115 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081346 _bVLOAD _c201211201515 _dyenh _c201211200950 _dngocanh _c201211200949 _dngocanh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a330 _bPH-K 2012 _214 |
||
090 |
_a330 _bPH-K 2012 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Ngọc Kiểm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nguyên lý thống kê kinh tế : _bDùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối Kinh tế / _cPhạm Ngọc Kiểm, Nguyễn Công Nhự, Trần Thị Bích |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2012 |
||
300 | _a271 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aThống kê kinh tế | ||
653 | _aNguyên lý thống kê | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Công Nhự | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Bích | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 |
_c1 _2ddc |
||
999 |
_c349572 _d349572 |