000 | 01129nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117904 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184650.0 | ||
008 | 121116 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808221700 _bhaultt _c201502081346 _dVLOAD _c201211280944 _dyenh _c201211221541 _dngocanh _y201211160931 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a660.6 _bCON 2012 _214 |
||
090 |
_a660.6 _bCON 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCông nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng / _cChủ biên: Nguyễn Thị Hiền ; Lê Gia Hy, Quản Lê Hà, Từ Việt Phú |
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a299 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ sinh học | |
650 | 0 | _aEnzym | |
650 | 0 | _aProtein | |
650 | 0 | _aỨng dụng | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aBiotechnology | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hiền | |
700 | 1 | _aLê, Gia Hy | |
700 | 1 | _aQuản, Lê Hà | |
700 | 1 | _aTừ, Việt Phú | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349583 _d349583 |