000 | 01062nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117906 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184650.0 | ||
008 | 121116s2009 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201810051638 _bbactt _c201809241644 _dhaultt _c201809241633 _dhaultt _c201809241631 _dhaultt _y201211160940 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.1 _bĐO-S(1) 2009 _223 |
090 |
_a620.1 _bĐO-S(1) 2009 |
||
100 | 1 |
_aĐỗ, Sanh, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ học kỹ thuật. _nTập 1, _pphần tĩnh học và động học / _cĐỗ Sanh |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục Việt Nam , _c2009 |
||
300 | _a235 tr. | ||
650 | 0 | _aCơ học kỹ thuật | |
650 | 0 | _aTĩnh học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics | |
650 | 0 | _aCơ học ứng dụng | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349585 _d349585 |