000 | 01154nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117911 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184650.0 | ||
008 | 121116 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081346 _bVLOAD _c201212041609 _dyenh _c201212041545 _dhoant_tttv _c201212041545 _dhoant_tttv _y201211161045 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _bNG-T(1) 2004 _214 |
||
090 |
_a510.76 _bNG-T(1) 2004 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập toán cao cấp. _nTập 1, _pđại số và hình học giải tích / _cChủ biên. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần 8 | ||
260 |
_aH. : _bNxb Giáo dục, _c2004 |
||
300 | _a388 tr. | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aBài tập | ||
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349590 _d349590 |