000 | 00980nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117966 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184652.0 | ||
008 | 121119 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809141549 _bphuongntt _c201502081347 _dVLOAD _c201211271543 _dyenh _c201211231503 _dhoant_tttv _y201211191526 _zlamlb |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bLE-C 2008 _214 |
||
090 |
_a428 _bLE-C 2008 |
||
100 | 1 | _aLê, Minh Cẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ năng luyện dịch tiếng Anh từ trung cấp đến nâng cao = _bTranslation skills from intermediate to advanced English / _cLê Minh Cẩn |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2008 |
||
300 | _a311 tr. | ||
650 | 0 |
_aEnglish language _xTranslating |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDịch thuật |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349644 _d349644 |