000 | 00951nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117980 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184652.0 | ||
008 | 121119 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081347 _bVLOAD _c201212041558 _dyenh _c201212041523 _dhoant_tttv _y201211191618 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a339 _bKIN 2009 _214 |
||
090 |
_a339 _bKIN 2009 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế học vĩ mô : _bgiáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
260 |
_aH. : _bNxb Giáo dục, _c2009 |
||
300 | _a230 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế học vĩ mô | ||
653 | _aGiáo trình | ||
710 | 1 | _aBộ Giáo dục và đào tạo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349658 _d349658 |