000 | 01148nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118029 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184653.0 | ||
008 | 121121 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081348 _bVLOAD _c201211271531 _dyenh _c201211231520 _dhoant_tttv _c201211231520 _dhoant_tttv _y201211211029 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.71 _bNG-T(3) 1999 _214 |
||
090 |
_a510.71 _bNG-T(3) 1999 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp. _nTập 3, _pphép tính giải tích nhiều biến số / _cChủ biên : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c1999 |
||
300 | _a256 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
653 | _aTích phân | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349701 _d349701 |