000 00972nam a2200337 a 4500
001 vtls000118067
003 VRT
005 20240802184653.0
008 121121 vm 000 0 vie d
039 9 _a201809141522
_bhoant
_c201502081348
_dVLOAD
_c201211221618
_dhaultt
_y201211211520
_zhongtt
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a423
_bTUĐ 2011
_214
090 _a423
_bTUĐ 2011
245 0 0 _aTừ điển Anh - Việt =
_bEnglish - Vietnamse dictionary /
_cViện Ngôn ngữ
260 _aH. :
_bVHTT ,
_c2011
300 _a1212 tr.
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
650 0 _aVietnamese language
_vDictionaries
_xEnglish.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aEnglish language
710 1 _aViện Ngôn ngữ
900 _aTrue
911 _aLê Thị Thanh Hậu
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c349736
_d349736