000 | 00918nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118068 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184653.0 | ||
008 | 121121 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081348 _bVLOAD _c201211261000 _dyenh _c201211221541 _dbactt _y201211211522 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a615 _bPH-T 2012 _214 |
||
090 |
_a615 _bPH-T 2012 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thiệp | |
245 | 1 | 0 |
_aThuốc biệt dược và cách sử dụng / _cPhạm Thiệp, Vũ Ngọc Thúy |
250 | _aXuất bản lần 17 | ||
260 |
_aH. : _bY học , _c2012 |
||
300 | _a1558 tr. | ||
653 | _aDược lý học | ||
653 | _aThuốc | ||
653 | _aSách tra cứu | ||
700 | 1 | _aVũ, Ngọc Thúy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349737 _d349737 |