000 | 00992nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118182 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184655.0 | ||
008 | 121123 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081349 _bVLOAD _c201303111542 _dyenh _c201212041504 _dyenh _c201212041417 _dngocanh _y201211231635 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bLU-B 2008 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bLU-B 2008 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lý đại cương : _bdùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. _nTập 1, _pCơ - Nhiệt / _cCb.: Lương Duyên Bình |
250 | _aTái bản lần 16 | ||
260 |
_aH. : _bNxb Giáo dục, _c2008 |
||
300 | _a267 tr. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aNhiệt học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349818 _d349818 |