000 | 00822nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118191 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184656.0 | ||
008 | 121126 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081349 _bVLOAD _c201212041512 _dyenh _c201212041237 _dngocanh _y201211260942 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bGIA 2011 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bGIA 2011 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình Luật Lao động Việt Nam |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bCAND, _c2011 |
||
300 | _a565 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật lao động | ||
653 | _aGiáo trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349827 _d349827 |