000 | 01001nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118199 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184656.0 | ||
008 | 121126 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081349 _bVLOAD _c201212041515 _dyenh _c201212041226 _dngocanh _c201212041225 _dngocanh _y201211261535 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.412 _bGIA 2005 _214 |
||
090 |
_a335.412 _bGIA 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin : _bdùng cho khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường Đại học, cao đẳng |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a511 tr. | ||
653 | _aKinh tế học | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác - Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349833 _d349833 |