000 | 01029nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118207 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184656.0 | ||
008 | 121126 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808281609 _bhaultt _c201502081350 _dVLOAD _c201212031541 _dyenh _c201211291622 _dhoant_tttv _y201211261616 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a362.88 _bTR-T 2011 _214 |
||
090 |
_a362.88 _bTR-T 2011 |
||
100 | 1 | _aTrần, Hữu Tráng | |
245 | 1 | 0 |
_aNạn nhân của tội phạm : _bdùng trong các Trường Đại học Luật, An ninh, Công an/ _cTrần Hữu Tráng |
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2011 |
||
300 | _a139 tr. | ||
650 | 0 | _aLuật hình sự | |
650 | 0 | _aTội phạm | |
650 | 0 | _aNạn nhân | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aSociological jurisprudence. | |
650 | 0 |
_aLaw _xSocial aspects. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349841 _d349841 |