000 | 00927nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118217 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184656.0 | ||
008 | 121127 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081350 _bVLOAD _c201211301528 _dyenh _c201211291119 _dhaultt _c201211291057 _dhaultt _y201211270902 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.4 _bBU-Y 2012 _214 |
||
090 |
_a338.4 _bBU-Y 2012 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thị Hải Yến | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyến điểm du lịch Việt Nam / _cBùi Thị Hải Yến |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a431 tr. | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aTuyến du lịch | ||
653 | _aĐiểm du lịch | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349851 _d349851 |