000 | 00924nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118221 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184656.0 | ||
008 | 121127 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081350 _bVLOAD _c201211301524 _dyenh _c201211291414 _dhaultt _c201211291037 _dhaultt _y201211270914 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.4 _bTAI 2011 _214 |
||
090 |
_a338.4 _bTAI 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTài nguyên du lịch / _cChủ biên: Bùi Thị Hải Yến, Phạm Hồng Long |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2011 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aTài nguyên du lịch | ||
653 | _aDu lịch | ||
700 | 1 | _aBùi, Thị Hải Yến | |
700 | 1 | _aPhạm, Hồng Long | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349855 _d349855 |