000 | 00982nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118225 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184656.0 | ||
008 | 121127 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081350 _bVLOAD _c201211301633 _dyenh _c201211291549 _dhoant_tttv _c201211291548 _dhoant_tttv _y201211271435 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a342.597 _bNG-P 2010 _214 |
||
090 |
_a342.597 _bNG-P 2010 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình luật hiến pháp Việt Nam : _bdùng trong các Trường Đại học chuyên ngành Luật, An ninh / _cChủ biên.: Nguyễn Thị Phương |
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2010 |
||
300 | _a302 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật Hiến pháp | ||
653 | _aGiáo trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349859 _d349859 |