000 | 01059nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118240 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121128 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201606231246 _bhayen _c201502081350 _dVLOAD _c201211301614 _dyenh _c201211291412 _dbactt _y201211280957 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9 _bNG-T(1) 2012 _214 |
||
090 |
_a330.9 _bNG-T(1) 2012 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Viết Thịnh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam. _nTập 1, _pPhần đại cương / _cNguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức |
250 | _aTái bản lần 7 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2012 |
||
300 | _a250 tr. | ||
653 | _aĐịa lý kinh tế | ||
653 | _aKinh tế xã hội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aGiáo trình | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Minh Đức | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349874 _d349874 |