000 | 00910nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118256 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121128 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081350 _bVLOAD _c201212031534 _dyenh _c201211300840 _dngocanh _c201211291506 _dngocanh _y201211281404 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a345.597 _bPHA 2012 _214 |
||
090 |
_a345.597 _bPHA 2012 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPháp lệnh tổ chức điều tra hình sự năm 2004 : _bsửa đổi, bổ sung năm 2006, 2009 |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2012 |
||
300 | _a111 tr. | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
653 | _aĐiều tra hình sự | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349884 _d349884 |