000 | 00916nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118262 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121128 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610281555 _bbactt _c201502081350 _dVLOAD _c201212031532 _dyenh _c201211300841 _dngocanh _y201211281412 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.5970553 _bLUA 2012 _223 |
090 |
_a343.5970553 _bLUA 2012 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật thuế tiêu thụ đặc biệt năm 2008 và văn bản hướng dẫn thi hành |
250 | _aTái bản có bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2012 |
||
300 | _a79 tr. | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aThuế tiêu thụ đặc biệt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349890 _d349890 |