000 | 00865nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118299 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121130 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081350 _bVLOAD _c201212111452 _dyenh _c201212071040 _dngocanh _y201211300904 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2010 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2010 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh |
250 | _aTái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2010 |
||
300 | _a490 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aGiáo trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c349895 _d349895 |