000 | 00888nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118300 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121130 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212111453 _dyenh _c201212071038 _dngocanh _y201211300908 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bTUT 2011 _214 |
||
090 |
_a181 _bTUT 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTư tưởng Việt Nam từ thế kỷ XV đến thế kỷ XIX / _cCb.: Doãn Chính |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2011 |
||
300 | _a523 tr. | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTư tưởng triết học | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aDoãn, Chính | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349896 _d349896 |