000 | 00974nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118303 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121130 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212111011 _dyenh _c201212070955 _dhoant_tttv _y201211300914 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.9597 _bNG-Q 2011 _214 |
||
090 |
_a370.9597 _bNG-Q 2011 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Quỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống giáo dục và khoa cử nho giáo triều Nguyễn / _cNguyễn Ngọc Quỳnh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2011 |
||
300 | _a214 tr. | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
653 | _aHệ thống giáo dục | ||
653 | _aKhoa cử | ||
653 | _aNho giáo | ||
653 | _aTriều Nguyễn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349899 _d349899 |