000 | 00818nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118306 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121130s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610281013 _byenh _c201610271442 _dhaultt _c201610240825 _dhaultt _c201610240824 _dhaultt _y201211300921 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a128 _bLE-S 2012 _214 |
090 |
_a128 _bLE-S 2012 |
||
100 | 1 | _aLê, Công Sự | |
245 | 1 | 0 |
_aCon người qua lăng kính triết gia : _bsách tham khảo / _cLê Công Sự |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2012 |
||
300 | _a262 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aCon người _xTriết học |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349902 _d349902 |