000 | 00870nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118307 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121130 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610121606 _bbactt _c201502081351 _dVLOAD _c201212110937 _dyenh _c201212061528 _dhoant_tttv _y201211300923 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a160 _bPH-Q 2011 _223 |
090 |
_a160 _bPH-Q 2011 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Quỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aLogic học đại cương : _bhướng dẫn học và ôn tập qua các câu hỏi tự luận và bài tập trắc nghiệm / _cPhạm Quỳnh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2011 |
||
300 | _a255 tr. | ||
653 | _aLogic học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349903 _d349903 |