000 | 00885nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000118308 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184657.0 | ||
008 | 121206 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081351 _bVLOAD _c201212110939 _dyenh _c201212110938 _dyenh _c201212061523 _dhoant_tttv _y201211300925 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.1 _bVU-V 2011 _214 |
||
090 |
_a510.1 _bVU-V 2011 |
||
100 | 1 | _aVũ, Văn Viên | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích triết học bản chất của tri thức toán học / _cVũ Văn Viên |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2011 |
||
300 | _a167 tr. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aLý thuyết toán học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c349904 _d349904 |